Tất cả Các loại Bulong (bu lông) liên kết
16
Mạ điện phân
DIN 580
Thép
Thông tin cơ bản
Các loại bulong liên kết cấp bền cao
1. Bulong lục giác ngoài
Tiêu chuẩn: DIN 931, 933, 960,961 ISO 4014, ISO 4017 ASTM
Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9, Gr5, Gr8
Bề mặt: Mộc (đen), Mạ kẽm điện phân Cr+3, Cr+6, Mạ kẽm nhúng nóng (HDG)
Kích thước đường kính: M6-M24 (1/4"-1")
Chiều dài: 16-240L (5/8"=91/2")
2. Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912,
Tiêu chuẩn DIN 912
Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9, A574
Bề mặt: Mộc (đen), Mạ kẽm điện phân Cr+3, Cr+6, Mạ kẽm nhúng nóng (HDG)
Kích thước đường kính: M6-M24
Chiều dài: 16-240
3. Bulong liền long đen DIN 6921, ASTM, IFI1111
Tiêu chuẩn: DIN 6921, ASTM, IFI1111
Cấp bền:8.8, 10.9, 12.9, Gr5, Gr8
Bê mặt: Mộc (đen), Mạ kẽm điện phân Cr+3, Cr+6, Mạ kẽm nhúng nóng (HDG)
Kích thước đường kính: M6-M20 (1/4"-3/4")
Chiều dài: 16-240L (5/8"-91/2")
4. Bulong liên kết chịu lực cao (bulong tự đứt F10T, S10T)
Tiêu chuẩn: JISB1186
Cấp bền F10T (~10.9), S10T (~10.9)
Bề mặt: Mộc (đen), mạ điện phân, MKNN
Kích thước: M12-M24 (1/2"-1"), chiều dài: 35-240L (1/2"-91/2")
5. Bulong liên kết chịu lực cao (bulong A490, A490M)
Tiêu chuẩn: ASTM
Cấp bền A490, A490M
Bề mặt: Mộc (đen), mạ điện phân, MKNN
Kích thước: M12-M24 (1/2"-1"), chiều dài: 35-240L (1/2"-91/2")
6. Bulong liên kết chịu lực cao (bulong A325, A325M)
Tiêu chuẩn: ASTM
Cấp bền A325, A325M
Bề mặt: Mộc (đen), mạ điện phân, MKNN
Kích thước: M12-M24 (1/2"-1"), chiều dài: 35-240L (1/2"-91/2")
Một số hình ảnh nhà xưởng và chứng nhận chất lượng Bulong Ốc vít Nam An: